Khi chuẩn bị cho một cuộc phẫu thuật, bệnh nhân thường được gây mê để chìm sâu vào giấc ngủ, giúp tạm quên đi cảm giác đau đớn và lo lắng. Việc gây mê trở nên cần thiết trong các ca phẫu thuật kéo dài hoặc khi người bệnh phải cố định trong tư thế không thoải mái.
Có hai loại thuốc gây mê chính được sử dụng trong y tế: thuốc gây mê qua đường hô hấp và thuốc gây mê qua tĩnh mạch. Mỗi loại thuốc đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng. Góp phần tạo ra một trải nghiệm phẫu thuật an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân. Cùng Nha khoa Bảo Ngọc tìm hiểu về thuốc mê bay hơi có các loại và tác dụng thế nào nhé!
Khi nào cần phải làm gây mê?
Gây mê là một phương pháp quan trọng trong y tế, giúp đảm bảo rằng bệnh nhân không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình phẫu thuật. Việc này thường được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Các ca phẫu thuật lớn hoặc phức tạp, như phẫu thuật tim, phẫu thuật bụng, hay phẫu thuật thay khớp, thường yêu cầu gây mê toàn thân để đảm bảo bệnh nhân hoàn toàn bất tỉnh và không cảm thấy đau đớn.
- Trong những thủ tục y tế mà bệnh nhân có thể cảm thấy lo lắng hoặc không thoải mái, như nội soi hoặc phẫu thuật nha khoa phức tạp, gây mê có thể giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thực hiện.
- Khi ca phẫu thuật dự kiến kéo dài, việc gây mê giúp giữ cho bệnh nhân ở trong trạng thái thoải mái và an toàn, đồng thời cho phép bác sĩ thực hiện các thao tác cần thiết mà không bị gián đoạn.
Quá trình gây mê
Trong quá trình gây mê, bệnh nhân sẽ được đưa vào trạng thái ngủ sâu và không có cảm giác đau. Sau khi ca phẫu thuật hoàn tất, bác sĩ sẽ sử dụng các loại thuốc để giúp bệnh nhân tỉnh lại nhanh chóng. Thông thường, bệnh nhân sẽ không có ký ức gì về quá trình phẫu thuật, điều này giúp giảm lo âu và căng thẳng.
Nếu bệnh nhân cần thở máy trong suốt quá trình gây mê, khi đủ điều kiện, bác sĩ sẽ ngắt kết nối với máy thở để bệnh nhân có thể thở tự nhiên một cách an toàn. Sau đó, bệnh nhân sẽ được chuyển đến phòng hồi sức để được theo dõi cẩn thận và sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định.
Tình trạng sau khi sử thuốc mê bay hơi
Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể cảm thấy hơi lơ mơ, buồn ngủ hoặc buồn nôn. Nhưng những cảm giác này thường sẽ nhanh chóng biến mất. Khi cơ thể dần ổn định, bệnh nhân sẽ được chuyển về phòng bệnh thông thường hoặc có thể về nhà tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của họ.
Tìm hiểu thuốc mê bay hơi qua đường hô hấp
Thuốc mê được phân loại theo phương thức đưa vào cơ thể thành hai loại chính:
- Thuốc mê đường tĩnh mạch
- Thuốc mê đường hô hấp
Trong đó, thuốc mê đường hô hấp không chỉ được sử dụng để duy trì trạng thái mê mà còn có thể được dùng để khởi mê, đặc biệt là ở trẻ em. Thuốc mê đường hô hấp bao gồm hai dạng chính:
- Thể khí
- Thể bay hơi: Một số loại phổ biến như isoflurane, halothane, sevoflurane.
Thuốc mê bay hơi qua đường hô hấp có đặc tính dễ bay hơi và hấp thụ nhanh vào cơ thể. Do đó thường được sử dụng để khởi mê thay cho các loại thuốc tiêm. Ngoài ra, thuốc mê bay hơi còn có tác dụng an thần và hiệu quả giãn cơ. So với các loại thuốc mê khác, thuốc mê bay hơi có tác dụng nhanh hơn giúp bệnh nhân nhanh chóng vào trạng thái mê.
Nghiên cứu gần đây cho thấy thuốc mê hô hấp, đặc biệt là thuốc mê bay hơi ngày càng được sử dụng nhiều trong điều trị chứng mất ngủ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu sử dụng quá ba lần, thuốc có thể gây ra những tác động không tốt đến sức khỏe của người bệnh.
Tác dụng của thuốc mê bay hơi qua đường hô hấp là gì?
Thuốc gây mê qua đường hô hấp chủ yếu được sử dụng để duy trì trạng thái mê, nhưng cũng có thể được dùng để khởi mê, đặc biệt là ở trẻ em. Các loại thuốc này thường tồn tại dưới dạng khí hoặc chất lỏng bay hơi. Khi bệnh nhân hít vào, thuốc sẽ đi từ mũi vào phổi, khuếch tán vào máu và tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây ra các hiệu ứng ức chế. Bệnh nhân sẽ biểu hiện các dấu hiệu như an thần, giãn cơ, giảm mức độ ý thức, mất phản xạ, vô cảm và trạng thái mê.
Ưu điểm của thuốc mê bay hơi qua đường hô hấp:
- Dễ sử dụng: Hình thức khí hoặc lỏng bay hơi giúp dễ dàng trong việc áp dụng.
- Dễ chỉnh liều: Liều lượng có thể được điều chỉnh linh hoạt trong quá trình sử dụng.
- Hấp thu nhanh: Thuốc nhanh chóng được hấp thu vào cơ thể, mang lại hiệu quả nhanh chóng.
- Mau đào thải: Thuốc được đào thải qua phổi, giúp giảm thiểu nguy cơ tai biến.
Tác động đến các cơ quan:
Hệ hô hấp: Hầu hết các thuốc mê bay hơi qua đường hô hấp đều gây ức chế hô hấp ở mức độ khác nhau, với Enflurane và Isoflurane gây ức chế mạnh nhất.
Não bộ: Thuốc mê bay hơi làm giảm chuyển hóa tại não, nhưng lại tăng lưu lượng máu lên não. Điều này có thể dẫn đến tăng áp lực sọ não, đặc biệt ở những bệnh nhân có chấn thương đầu hoặc u não. Nitrous Oxide là loại thuốc hạn chế tăng áp lực sọ não tốt nhất.
Hệ tim mạch: Nói chung, thuốc gây mê như Halothane có tác dụng ức chế hoạt động của tim, giãn mạch và hạ huyết áp. Tuy nhiên, một số thuốc như Isoflurane, Methoxyflurane và Enflurane có thể gây tăng nhịp tim.
Cơ: Hầu hết các thuốc mê bay hơi qua đường hô hấp đều có tác dụng giãn cơ, giúp hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật.
Thận: Tất cả các loại thuốc gây mê đều làm giảm tốc độ lọc cầu thận và lưu lượng máu qua thận do tăng sức cản mạch thận, mặc dù mức độ ảnh hưởng có thể khác nhau giữa các loại thuốc.
Tác dụng phụ của thuốc mê bay hơi qua đường hô hấp
Nhìn chung, thuốc gây mê qua đường hô hấp mang lại nhiều lợi ích trong quá trình phẫu thuật, nhưng cần được sử dụng cẩn thận để quản lý các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Mặc dù thuốc mê thường được coi là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng, nhưng việc sử dụng quá liều có thể dẫn đến một số tác dụng phụ, với mức độ nghiêm trọng tùy thuộc vào liều lượng sử dụng. Thuốc mê bay hơi qua đường hô hấp có thể gây ra một số tác dụng ngoài mong muốn cho người bệnh, bao gồm:
- Mất ý thức và quên: Bệnh nhân có thể trải qua trạng thái mất ý thức và không nhớ gì về quá trình đã qua.
- Ức chế hoạt động điện não: Thuốc có thể gây ức chế hoạt động của não và hệ thần kinh trung ương.
- Ức chế hô hấp: Tùy thuộc vào liều lượng, thuốc có thể gây ra suy hô hấp.
- Ho và nấc: Bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng ho hoặc nấc sau khi sử dụng thuốc.
- Co thắt phế quản: Thuốc có thể kích thích co thắt phế quản, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử hen suyễn.
- Giảm huyết áp: Bệnh nhân có thể gặp tình trạng hạ huyết áp trong quá trình gây mê.
- Loạn nhịp tim: Sử dụng thuốc mê có thể dẫn đến các vấn đề về nhịp tim.
- Buồn nôn và nôn: Nhiều bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn hoặc nôn sau khi tỉnh lại từ trạng thái mê.
- Rét run: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy lạnh và run rẩy.
- Kích thích đường thở: Gây mê nông có thể kích thích đường thở, dẫn đến ho hoặc co thắt thanh quản, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử hút thuốc lá hoặc hen suyễn.
- Tăng nhạy cảm của cơ tim: Mức độ nhạy cảm của cơ tim có thể tăng lên.
- Ức chế cơ tim: Thuốc có thể gây ức chế hoạt động của cơ tim và giãn mạch hệ thống, dẫn đến hạ huyết áp.
Mặc dù thuốc mê được coi là an toàn khi sử dụng, nhưng việc thiếu hiểu biết về thuốc và không sử dụng đúng liều lượng có thể dẫn đến những tác dụng phụ nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Do đó, cần hết sức lưu ý và cẩn trọng khi sử dụng thuốc mê bay hơi qua đường hô hấp cũng như các loại thuốc mê khác.
Phân loại thuốc gây mê bay hơi qua đường hô hấp
Thuốc mê bay hơi – Diethyl Ether
Diethyl Ether là một chất lỏng trong suốt, không màu, không tan trong nước và có mùi thơm đặc biệt. Đây là một chất dễ cháy nổ và có thể chuyển thành Peroxyd Ethyl, một chất rất độc, khi tiếp xúc với không khí và ánh sáng.
Ưu điểm:
- Diethyl Ether thuốc gây mê bay hơi chậm nhưng an toàn, phù hợp cho giai đoạn 3 của quá trình gây mê.
- Nó có giới hạn an toàn rộng và ít ảnh hưởng đến hoạt động của tim.
Nhược điểm:
- Ở liều gây mê, Diethyl Ether có thể kích thích nhẹ thần kinh giao cảm, dẫn đến sự giải phóng Catecholamin, gây tăng nhẹ nhịp tim và huyết áp.
- Nó cũng gây giãn mạch não, làm tăng áp lực sọ não.
- Mặc dù Diethyl Ether gây giãn nhẹ khí quản, nhưng lại kích thích mạnh niêm mạc hô hấp, có thể làm tăng tiết đờm và gây phản xạ co thắt thanh quản, dẫn đến nôn mửa.
- Do khả năng gây hôn mê kéo dài và các tác dụng kích thích, hiện nay Diethyl Ether ít được sử dụng trong thực tiễn.
Chỉ định:
- Thuốc này thường được chỉ định để gây mê cho các phẫu thuật nhỏ, ngắn, và có thể được phối hợp với các thuốc gây mê khác để giảm liều.
- Diethyl Ether chống chỉ định cho các phẫu thuật kéo dài hơn 90 phút.
Halothan
Halothan thuốc mê bay hơi là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi thơm dễ chịu và không gây cháy nổ. Nó ít tan trong nước, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong gây mê.
Ưu điểm:
- Halothan có hoạt tính gây mê tương đối cao, mang lại tác dụng gây mê nhanh và mạnh, gấp bốn lần so với Diethyl Ether.
- Bệnh nhân thường tỉnh lại nhanh chóng, trong vòng chưa đầy một giờ, và thuốc không gây kích thích.
- Nó không kích ứng đường hô hấp, không làm tăng tiết dịch, đồng thời có tác dụng giãn cơ trơn ở khí quản.
Nhược điểm:
- Thuốc mê bay hơi Halothan có khả năng giảm đau và an thần kém, do đó thường cần phối hợp với các thuốc giảm đau và an thần khác.
- Thuốc có thể gây ức chế hô hấp, làm giảm lưu lượng hô hấp, điều này có thể dẫn đến thiếu oxy cho mô, toan máu, và nguy cơ ngừng thở khi gây mê sâu. Do đó, cần kết hợp với biện pháp cung cấp oxy.
- Giống như nhiều thuốc gây mê khác, Halothan làm tăng lưu lượng máu lên não, dẫn đến tăng áp lực sọ não và có thể gây loạn nhịp tim.
- Halothan có khả năng gây đáp ứng miễn dịch, nên hạn chế sử dụng liên tiếp. Nếu cần thiết phải sử dụng lại, khoảng cách giữa các lần sử dụng nên ít nhất là ba tháng.
Chống chỉ định:
- Halothan không được chỉ định trong các trường hợp sốt cao ác tính, không sử dụng trong sản khoa (trừ khi cần thiết để giãn tử cung), và không nên phối hợp với thuốc ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
Enfluran
Enfluran là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi thơm dễ chịu và không cháy nổ.
Ưu điểm:
- Enfluran có tác dụng gây mê mạnh, tương tự như Halothan, và cho phép bệnh nhân hồi phục nhanh chóng sau khi ngừng sử dụng.
- Thuốc có khả năng giãn cơ tốt và ít ảnh hưởng đến hệ hô hấp, đồng thời ít độc hại đối với gan và thận.
- Enfluran được coi là một trong những thuốc gây mê qua đường hô hấp mới, được sử dụng rộng rãi trong các phẫu thuật.
Nhược điểm:
- Khi sử dụng Enfluran trong thời gian dài, thuốc có thể dẫn đến suy hô hấp, suy tuần hoàn và loạn nhịp tim.
- Bệnh nhân có thể gặp phản ứng buồn nôn và nôn mửa sau phẫu thuật, tuy nhiên mức độ thường nhẹ hơn so với Halothan.
- Việc sử dụng nhiều lần có thể gây nhiễm độc gan và có nguy cơ gây động kinh.
Enfluran được đánh giá là một lựa chọn hiệu quả trong gây mê, nhưng cần được sử dụng cẩn thận để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc mê bay hơi Isofluran
Ưu điểm:
- Isofluran gây mê nhanh chóng và duy trì tuần hoàn tim mạch tốt, giúp bệnh nhân ổn định trong suốt quá trình phẫu thuật.
- Hiếm khi xảy ra loạn nhịp tim, và thuốc còn tăng cường tác dụng của các thuốc giãn cơ khác.
- Isofluran ít độc hại với gan hơn so với Enfluran, làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn hơn cho nhiều bệnh nhân.
- Đây là một trong những thuốc gây mê qua đường hô hấp được sử dụng rộng rãi trong điều trị.
Nhược điểm:
- Khi sử dụng ở nồng độ cao, Isofluran có thể gây suy hô hấp hoặc hạ huyết áp.
- Nếu được sử dụng trong quá trình sinh nở, Isofluran có thể kéo dài thời gian sinh và làm tăng nguy cơ chảy máu sau sinh do khả năng giãn cơ tốt của thuốc.
Thuốc mê bay hơi Isofluran là một lựa chọn phổ biến trong gây mê, nhưng cần được theo dõi cẩn thận để quản lý các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Thuốc mê bay hơi vớii khả năng gây mê nhanh chóng và hiệu quả, thuốc này giúp bệnh nhân không cảm thấy đau đớn và lo lắng trong suốt quá trình điều trị. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc mê cần được thực hiện một cách cẩn thận và theo dõi chặt chẽ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần tư vấn thêm về các thủ tục nha khoa, hãy liên hệ với Nha khoa Bảo Ngọc qua hotline 0333.235.115 nhé!